Có 2 kết quả:

审议 shěn yì ㄕㄣˇ ㄧˋ審議 shěn yì ㄕㄣˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

Từ điển Trung-Anh

(1) deliberation
(2) pondering
(3) due consideration

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

Từ điển Trung-Anh

(1) deliberation
(2) pondering
(3) due consideration