Có 2 kết quả:
审议 shěn yì ㄕㄣˇ ㄧˋ • 審議 shěn yì ㄕㄣˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xem xét, nghiên cứu, cân nhắc
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberation
(2) pondering
(3) due consideration
(2) pondering
(3) due consideration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem xét, nghiên cứu, cân nhắc
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberation
(2) pondering
(3) due consideration
(2) pondering
(3) due consideration
Bình luận 0